Có 4 kết quả:
受业 shòu yè ㄕㄡˋ ㄜˋ • 受業 shòu yè ㄕㄡˋ ㄜˋ • 授业 shòu yè ㄕㄡˋ ㄜˋ • 授業 shòu yè ㄕㄡˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to learn from a master
(3) (pupil's first person pronoun) I, your student
(2) to learn from a master
(3) (pupil's first person pronoun) I, your student
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study
(2) to learn from a master
(3) (pupil's first person pronoun) I, your student
(2) to learn from a master
(3) (pupil's first person pronoun) I, your student
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to bequeath
(2) to bequeath
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to bequeath
(2) to bequeath
Bình luận 0